Có 2 kết quả:

数理化 shù lǐ huà ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ數理化 shù lǐ huà ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for mathematics 數學|数学[shu4 xue2], physics 物理[wu4 li3] and chemistry 化學|化学[hua4 xue2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for mathematics 數學|数学[shu4 xue2], physics 物理[wu4 li3] and chemistry 化學|化学[hua4 xue2]

Bình luận 0